Giá (đã bao gồm thuế VAT)
499.000.000đ
| SONET | AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
| Giá bán | 499 | 539 | 579 | 624 |
| KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS | ||||
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4120 x 1790 x 1642 | |||
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2500 | |||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 205 | |||
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 392 | |||
| DẪN ĐỘNG / PERFORMANCE | ||||
| Loại động cơ / Engine type | Smartstream 1.5L | |||
| Công suất cực đại (hp/rpm) / Max. power (hp/rpm) | 113/6300 | |||
| Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 144/4500 | |||
| Hộp số / Transmission | CVT | |||
| Hệ thống treo trước & sau / Front & rear suspensions | McPherson & thanh cân bằng | MacPherson & Torsion bar | ||
| Hệ thống phanh trước & sau / Front & Rear brake systems | Đĩa & Tang trống / Disc & Drum | Đĩa & Tang trống / Disc & Drum | Đĩa & Đĩa / Disc & Disc | Đĩa & Đĩa / Disc & Disc |
| Thông số lốp xe / Tyres | 215/60 R16 | 215/60 R16 | 215/60 R16 | 215/60 R16 |
| Chế độ lái (Normal Eco Sport) / Drive mode (Normal Eco Sport) | - | - | • | • |
| Chế độ địa hình (Snow/Mud/Sand) / Terrain mode (Snow/Mud/Sand) | - | - | • | • |
| SONET | AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
| Giá bán | 499 | 539 | 579 | 624 |
| NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||||
| Cụm đèn trước / Headlights | Halogen | Halogen | LED | LED |
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | • | • | • | • |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | Halogen | LED | LED | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | - | - | - | LED |
| Cụm đèn sau / Rear combination lamps | Halogen | LED | LED | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | • | • | • | • |
| Baga mui / Roof rails | • | • | • | • |
| Cửa sổ trời / Sunroof | - | - | - | • |
| NỘI THẤT / INTERIOR | ||||
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | Urethane | Urethane | Da / Leather | Da / Leather |
| Chất liệu ghế / Seat trim | Simili | Da / Leather | Da / Leather | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver's Seat | - | - | - | • |
| Màn hình đa thông tin / Digital Driver Cluster | LCD 4.2" | LCD 4.2" | LCD 4.2" | LCD 4.2" |
| Màn hình giải trí trung tâm / Touch Screen Infotainment | 8" | 8" | 8" | 10.25" |
| Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Không dây / Wireless | Không dây / Wireless | Không dây / Wireless | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers | 6 loa / 6 speakers | 6 loa / 6 speakers | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa tự động / Automatic air-conditioning | Chỉnh cơ / Manual | Chỉnh cơ / Manual | • | • |
| Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 / 2nd row roof vents | • | • | • | • |
| Khởi động bằng nút bấm / Button Start Engine | - | • | • | • |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | - | • | • | • |
| AN TOÀN / SAFETY | ||||
| Số túi khí / Airbags | 2 | 2 | 2 | 6 |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | • | • | • | • |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | • | • | • | • |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill Assist Control | • | • | • | • |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau / Rear parking sensor | - | • | • | • |
| Camera lùi / Rear View Monitor | • | • | • | • |
| Cảm biến áp suất lốp / Tyre Pressure Monitoring System | - | - | • | • |
| Điều khiển hành trình + hỗ trợ giới hạn tốc độ (MSLA) / Cruise Control + Manual Speed Limit Assist | - | - | • | • |



















Reviews
There are no reviews yet.